Có 2 kết quả:
自动取款机 zì dòng qǔ kuǎn jī ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄩˇ ㄎㄨㄢˇ ㄐㄧ • 自動取款機 zì dòng qǔ kuǎn jī ㄗˋ ㄉㄨㄥˋ ㄑㄩˇ ㄎㄨㄢˇ ㄐㄧ
Từ điển Trung-Anh
automated teller machine (ATM)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
automated teller machine (ATM)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0